Có 2 kết quả:
理順 lǐ shùn ㄌㄧˇ ㄕㄨㄣˋ • 理顺 lǐ shùn ㄌㄧˇ ㄕㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to straighten out
(2) to sort out
(3) to organize
(2) to sort out
(3) to organize
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to straighten out
(2) to sort out
(3) to organize
(2) to sort out
(3) to organize
Bình luận 0